Nghĩa của từ beforehand trong tiếng Việt.
beforehand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beforehand
US /bɪˈfɔːr.hænd/
UK /bɪˈfɔːr.hænd/

Trạng từ
1.
trước, sẵn
before an action or event; in advance
Ví dụ:
•
I wish I had known beforehand.
Tôi ước gì tôi đã biết trước.
•
You should prepare everything beforehand.
Bạn nên chuẩn bị mọi thứ trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland