Nghĩa của từ "lie ahead" trong tiếng Việt.
"lie ahead" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lie ahead
US /ˈlaɪ əˌhed/

1.
Nằm phía trước
Học từ này tại Lingoland
"lie ahead" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Nằm phía trước