Nghĩa của từ fault trong tiếng Việt

fault trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fault

US /fɑːlt/
UK /fɑːlt/
"fault" picture

danh từ

sai lầm, tội, lỗi, khuyết điểm, phay, sự đứt đoạn, sự rò, sự hỏng

A mistake, especially something for which you are to blame.

Ví dụ:

It's not my fault she didn't come!

Cô ấy không đến không phải lỗi của tôi!

Từ đồng nghĩa:

động từ

chê bai, chê trách

To find a reason to criticize someone or something.

Ví dụ:

I can't fault the way they dealt with the complaint.

Tôi không thể chê trách cách họ giải quyết khiếu nại.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: