Nghĩa của từ break trong tiếng Việt

break trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

break

US /breɪk/
UK /breɪk/
"break" picture

danh từ

xe ngựa không mui, sự gãy, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, nứt, rạn, sự dừng lại, giờ giải lao, sự tuyệt giao, sự vỡ nợ, sự nghỉ, ngừng

An interruption of continuity or uniformity.

Ví dụ:

The magazine has been published without a break since 1950.

Tạp chí đã được xuất bản không ngừng kể từ năm 1950.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, làm tan tác, vi phạm, truyền đạt, làm suy sụp, cắt đứt quan hệ

1.

Separate or cause to separate into pieces as a result of a blow, shock, or strain.

Ví dụ:

The branch broke with a loud snap.

Cành cây gãy với một tiếng búng.

Từ đồng nghĩa:
2.

Interrupt (a sequence, course, or continuous state).

Ví dụ:

His concentration was broken by a sound.

Sự tập trung của anh ấy đã bị làm gián đoạn bởi một âm thanh.

Từ đồng nghĩa: