Nghĩa của từ virus trong tiếng Việt
virus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
virus
US /ˈvaɪ.rəs/
UK /ˈvaɪ.rəs/

danh từ
vi rút, mối độc hại, mầm bệnh, nguồn gây bệnh, ác ý, tính độc địa
An infective agent that typically consists of a nucleic acid molecule in a protein coat, is too small to be seen by light microscopy, and is able to multiply only within the living cells of a host.
Ví dụ:
a virus infection
nhiễm vi rút
Từ liên quan: