Nghĩa của từ shortcoming trong tiếng Việt

shortcoming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shortcoming

US /ˈʃɔːrtˌkʌm.ɪŋ/
UK /ˈʃɔːrtˌkʌm.ɪŋ/

sự thiếu sót

danh từ

a fault or a failure to reach a particular standard:
Ví dụ:
Whatever his shortcomings as a husband, he was a good father to his children.