Nghĩa của từ bug trong tiếng Việt

bug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bug

US /bʌɡ/
UK /bʌɡ/
"bug" picture

danh từ

con rệp, bệnh (gây ra bởi vi trùng), lỗi, chỗ sai sót

A mistake or problem in a computer program.

Ví dụ:

A bug caused the company's computer system to crash.

Một lỗi đã khiến hệ thống máy tính của công ty gặp sự cố.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nghe trộm, đặt máy nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu

To place or hide a listening device inside something.

Ví dụ:

She suspected that her phone had been bugged.

Cô ấy nghi ngờ rằng điện thoại của mình đã bị nghe trộm.