Nghĩa của từ ascertain trong tiếng Việt
ascertain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascertain
US /ˌæs.ɚˈteɪn/
UK /ˌæs.ɚˈteɪn/

động từ
nhận thấy , tin chắc, xác định rõ ràng
find (something) out for certain; make sure of.
Ví dụ:
An attempt to ascertain the cause of the accident.
Một nỗ lực để xác định nguyên nhân của vụ tai nạn.