Nghĩa của từ "figure out" trong tiếng Việt

"figure out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

figure out

US /ˈfɪgər aʊt/
"figure out" picture

động từ

tìm hiểu, tính ra, giải ra

to calculate an amount or the cost

Ví dụ:

By examining all of the errors, the technicians figured out how to fix the problem.

Bằng cách xem xét mọi lỗi, các kỹ thuật viên đã tìm ra các để sửa chữa các sự cố.