Nghĩa của từ recognize trong tiếng Việt

recognize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recognize

US /ˈrek.əɡ.naɪz/
UK /ˈrek.əɡ.naɪz/
"recognize" picture

động từ

công nhận, thừa nhận, nhận ra, ghi nhận

Identify (someone or something) from having encountered them before; know again.

Ví dụ:

I recognized her when her wig fell off.

Tôi nhận ra cô ấy khi bộ tóc giả của cô ấy rơi ra.