Nghĩa của từ realize trong tiếng Việt
realize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
realize
US /ˈriː.ə.laɪz/
UK /ˈriː.ə.laɪz/

động từ
nhận ra, hiểu rõ, hình dung giống như thật, thu được
Become fully aware of (something) as a fact; understand clearly.
Ví dụ:
He realized his mistake at once.
Anh ấy nhận ra sai lầm của mình ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: