Nghĩa của từ savvy trong tiếng Việt
savvy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
savvy
US /ˈsæv.i/
UK /ˈsæv.i/

danh từ
sự hiểu biết, sự sáng suốt
Practical knowledge or understanding of something.
Ví dụ:
Skill isn’t enough—you need savvy too.
Kỹ năng thôi là chưa đủ—bạn cũng cần phải hiểu biết nữa.
Từ đồng nghĩa: