Nghĩa của từ perceive trong tiếng Việt
perceive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perceive
US /pɚ-/
UK /pɚ-/
động từ
nhìn nhận, nhận thấy, nhận biết, nhận thức, hiểu được, lĩnh hội
To come to an opinion about something, or have a belief about something.
Ví dụ:
How do the French perceive the British?
Người Pháp nhìn nhận người Anh như thế nào?
Từ đồng nghĩa: