Nghĩa của từ verify trong tiếng Việt

verify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

verify

US /ˈver.ə.faɪ/
UK /ˈver.ə.faɪ/
"verify" picture

động từ

tra, xác minh, chứng minh, soát lại

make sure or demonstrate that (something) is true, accurate, or justified.

Ví dụ:

His conclusions have been verified by later experiments.

Kết luận của anh ấy đã được xác minh bằng các thí nghiệm sau này.