Nghĩa của từ discover trong tiếng Việt

discover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discover

US /dɪˈskʌv.ɚ/
UK /dɪˈskʌv.ɚ/
"discover" picture

động từ

khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, vỡ lẽ ra, nhận thức ra

Find (something or someone) unexpectedly or in the course of a search.

Ví dụ:

Firemen discovered a body in the debris.

Lính cứu hỏa phát hiện ra một thi thể trong đống đổ nát.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: