Nghĩa của từ understand trong tiếng Việt

understand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

understand

US /ˌʌn.dɚˈstænd/
UK /ˌʌn.dɚˈstænd/
"understand" picture

động từ

hiểu, nắm được ý, nhận thức, đoán biết, nghe nói, biết được

Perceive the intended meaning of (words, a language, or a speaker).

Ví dụ:

He didn't understand a word I said.

Anh ấy không hiểu một lời tôi nói.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: