Nghĩa của từ wing trong tiếng Việt.
wing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wing
US /wɪŋ/
UK /wɪŋ/

Danh từ
1.
cánh
a limb or appendage of an animal (such as a bird or insect) that is used for flight
Ví dụ:
•
The bird flapped its wings and soared into the sky.
Con chim vỗ cánh và bay vút lên trời.
•
An insect's wing is often delicate and transparent.
Cánh của côn trùng thường mỏng manh và trong suốt.
2.
Động từ
1.
gắn cánh, làm bị thương cánh
to provide with wings or a wing
Ví dụ:
•
The artist decided to wing the statue, giving it a mythical appearance.
Người nghệ sĩ quyết định gắn cánh cho bức tượng, mang lại vẻ ngoài thần thoại.
•
The bird was winged by a hunter's arrow.
Con chim bị thương ở cánh bởi mũi tên của thợ săn.
2.
ứng biến, làm đại, làm không chuẩn bị
to perform or speak without prior preparation; improvise
Ví dụ:
•
I didn't have time to prepare, so I had to wing it during the presentation.
Tôi không có thời gian chuẩn bị, vì vậy tôi phải ứng biến trong buổi thuyết trình.
•
Let's just wing it and see what happens.
Cứ làm đại đi rồi xem sao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: