Nghĩa của từ "wing forward" trong tiếng Việt.

"wing forward" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wing forward

US /ˈwɪŋ ˌfɔːr.wərd/
UK /ˈwɪŋ ˌfɔːr.wərd/
"wing forward" picture

Danh từ

1.

tiền đạo cánh

an attacking player in sports such as soccer or rugby who plays wide on the field, typically on the left or right side, to create scoring opportunities or provide crosses

Ví dụ:
The wing forward made a brilliant run down the sideline.
Tiền đạo cánh đã có một pha chạy tuyệt vời dọc đường biên.
Our team needs a fast wing forward to improve our attack.
Đội chúng ta cần một tiền đạo cánh nhanh để cải thiện hàng công.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland