Nghĩa của từ winged trong tiếng Việt.
winged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
winged
US /wɪŋd/
UK /wɪŋd/

Tính từ
1.
2.
nhanh chóng, tốc độ
moving or progressing very quickly
Ví dụ:
•
Time seemed to pass on winged feet during their vacation.
Thời gian dường như trôi đi với đôi chân có cánh trong kỳ nghỉ của họ.
•
The news spread on winged words across the city.
Tin tức lan truyền với những lời có cánh khắp thành phố.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: