winged
US /wɪŋd/
UK /wɪŋd/

1.
2.
nhanh chóng, tốc độ
moving or progressing very quickly
:
•
Time seemed to pass on winged feet during their vacation.
Thời gian dường như trôi đi với đôi chân có cánh trong kỳ nghỉ của họ.
•
The news spread on winged words across the city.
Tin tức lan truyền với những lời có cánh khắp thành phố.