Nghĩa của từ annex trong tiếng Việt.
annex trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
annex
US /ˈæn.ɪks/
UK /ˈæn.ɪks/

Động từ
1.
đính kèm, thêm vào
append or add as an extra part, especially to a document
Ví dụ:
•
The report had a detailed appendix annexed at the end.
Báo cáo có một phụ lục chi tiết được đính kèm ở cuối.
•
They decided to annex the new findings to the existing research paper.
Họ quyết định đính kèm những phát hiện mới vào bài báo nghiên cứu hiện có.
2.
sáp nhập, chiếm đoạt
take possession of (territory) by conquest or occupation
Ví dụ:
•
The country attempted to annex the neighboring region.
Quốc gia đó đã cố gắng sáp nhập khu vực lân cận.
•
Historically, many empires sought to annex new lands.
Trong lịch sử, nhiều đế chế đã tìm cách sáp nhập các vùng đất mới.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
phần mở rộng, khu phụ
an addition to a building
Ví dụ:
•
The library added a new annex to house its growing collection.
Thư viện đã thêm một phần mở rộng mới để chứa bộ sưu tập ngày càng tăng của mình.
•
The old house had a small annex that served as a guest room.
Ngôi nhà cũ có một phần mở rộng nhỏ dùng làm phòng khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland