Nghĩa của từ "well spoken" trong tiếng Việt.

"well spoken" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

well spoken

US /ˌwel ˈspoʊkən/
UK /ˌwel ˈspoʊkən/
"well spoken" picture

Tính từ

1.

ăn nói lưu loát, nói năng trôi chảy

speaking in a clear, articulate, and grammatically correct manner

Ví dụ:
She is a very well-spoken young woman.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất ăn nói lưu loát.
The candidate was well-spoken during the debate.
Ứng cử viên đã ăn nói lưu loát trong cuộc tranh luận.
Học từ này tại Lingoland