Nghĩa của từ spoken trong tiếng Việt.
spoken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spoken
US /ˈspoʊ.kən/
UK /ˈspoʊ.kən/

Tính từ
1.
bằng lời nói, được nói ra
uttered or expressed by speech; not written
Ví dụ:
•
The agreement was spoken, not written.
Thỏa thuận là bằng lời nói, không phải bằng văn bản.
•
Her first spoken words were 'mama'.
Những từ đầu tiên cô ấy nói là 'mẹ'.
Từ đồng nghĩa:
Quá khứ phân từ
1.
đã nói, được nói
past participle of speak
Ví dụ:
•
He had spoken to her many times before.
Anh ấy đã nói chuyện với cô ấy nhiều lần trước đây.
•
The words were spoken softly.
Những lời đó được nói một cách nhẹ nhàng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: