Nghĩa của từ vigilant trong tiếng Việt.

vigilant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vigilant

US /ˈvɪdʒ.əl.ənt/
UK /ˈvɪdʒ.əl.ənt/
"vigilant" picture

Tính từ

1.

cảnh giác, thận trọng

keeping careful watch for possible danger or difficulties

Ví dụ:
The security guard remained vigilant throughout the night.
Người bảo vệ vẫn cảnh giác suốt đêm.
We must be vigilant against any threats to our freedom.
Chúng ta phải cảnh giác trước mọi mối đe dọa đối với tự do của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: