Nghĩa của từ observant trong tiếng Việt.
observant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
observant
US /əbˈzɝː.vənt/
UK /əbˈzɝː.vənt/
Tính từ
1.
quan sát
good or quick at noticing things:
Ví dụ:
•
"That's a new dress, isn't it?" "Yes, you are observant!"
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: