Nghĩa của từ unwary trong tiếng Việt.
unwary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unwary
US /ʌnˈwer.i/
UK /ʌnˈwer.i/
Tính từ
1.
bất cẩn
not conscious of or careful about possible risks and dangers:
Ví dụ:
•
He sold fake insurance policies to unwary customers.
Học từ này tại Lingoland