Nghĩa của từ watchful trong tiếng Việt.

watchful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watchful

US /ˈwɑːtʃ.fəl/
UK /ˈwɑːtʃ.fəl/

Tính từ

1.

thận trọng

paying careful attention and ready to deal with problems:

Ví dụ:
Under the watchful eye of their mother, the two boys played on the beach.
Học từ này tại Lingoland