Nghĩa của từ valuables trong tiếng Việt.

valuables trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valuables

US /ˈvæl.jə.bəlz/
UK /ˈvæl.jə.bəlz/

Danh từ

1.

đồ vật có giá trị

Danh từ số nhiều

1.

đồ vật có giá trị

small objects, esp. jewelry, that can be sold for a lot of money:

Ví dụ:
You may store your valuables in the hotel safe while you are here.
Học từ này tại Lingoland