Nghĩa của từ "most valuable player" trong tiếng Việt.

"most valuable player" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

most valuable player

US /moʊst ˌvæl.jə.bəl ˈpleɪ.ər/
UK /moʊst ˌvæl.jə.bəl ˈpleɪ.ər/
"most valuable player" picture

Danh từ

1.

cầu thủ xuất sắc nhất, MVP

an award given to the best performing player in a particular game, league, or season

Ví dụ:
LeBron James has won the Most Valuable Player award multiple times in his career.
LeBron James đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất nhiều lần trong sự nghiệp của mình.
She was named the Most Valuable Player of the tournament.
Cô ấy được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Học từ này tại Lingoland