Nghĩa của từ obscure trong tiếng Việt.

obscure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

obscure

US /əbˈskjʊr/
UK /əbˈskjʊr/

Tính từ

1.

ẩn, bí mật, giấu kỷ, khó hiểu, khuất, lờ mờ, mờ mịt, mờ tối, tối tăm

not discovered or known about; uncertain.

Ví dụ:
his origins and parentage are obscure

Động từ

1.

che khuất, khó hiểu, làm mờ tối

keep from being seen; conceal.

Ví dụ:
gray clouds obscure the sun
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland