Nghĩa của từ unusual trong tiếng Việt.

unusual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unusual

US /ʌnˈjuː.ʒu.əl/
UK /ʌnˈjuː.ʒu.əl/
"unusual" picture

Tính từ

1.

bất thường, đặc biệt, khác thường

not habitually or commonly occurring or done

Ví dụ:
It's unusual for him to be late.
Anh ấy đến muộn là bất thường.
She has an unusual talent for painting.
Cô ấy có một tài năng đặc biệt trong hội họa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: