remarkable
US /rɪˈmɑːr.kə.bəl/
UK /rɪˈmɑːr.kə.bəl/

1.
đáng chú ý, đáng kinh ngạc, phi thường
worthy of attention; striking
:
•
She has made remarkable progress in her studies.
Cô ấy đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong học tập.
•
The view from the mountain top was truly remarkable.
Khung cảnh từ đỉnh núi thực sự đáng kinh ngạc.