unusually
US /ʌnˈjuː.ʒu.ə.li/
UK /ʌnˈjuː.ʒu.ə.li/

1.
bất thường, khác thường
more than is usual, normal, or expected
:
•
The weather was unusually warm for this time of year.
Thời tiết bất thường ấm áp vào thời điểm này trong năm.
•
She was unusually quiet during the meeting.
Cô ấy bất thường im lặng trong cuộc họp.