Nghĩa của từ normal trong tiếng Việt.

normal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

normal

US /ˈnɔːr.məl/
UK /ˈnɔːr.məl/
"normal" picture

Tính từ

1.

bình thường, thông thường

conforming to a standard; usual, typical, or expected

Ví dụ:
It's normal to feel nervous before a big presentation.
Cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình lớn là bình thường.
The temperature is back to normal after the heatwave.
Nhiệt độ đã trở lại bình thường sau đợt nắng nóng.

Danh từ

1.

bình thường, trạng thái bình thường

the usual, typical, or expected state or condition

Ví dụ:
After the storm, things slowly returned to normal.
Sau cơn bão, mọi thứ dần trở lại bình thường.
He prefers to stick to the normal routine.
Anh ấy thích tuân thủ thói quen bình thường.
Học từ này tại Lingoland