Nghĩa của từ regular trong tiếng Việt.
regular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
regular
US /ˈreɡ.jə.lɚ/
UK /ˈreɡ.jə.lɚ/

Tính từ
1.
2.
đều đặn, có quy tắc
evenly spaced or arranged; occurring at fixed intervals
Ví dụ:
•
The fence posts are set at regular intervals.
Các cột hàng rào được đặt cách đều nhau.
•
Her breathing was slow and regular.
Hơi thở của cô ấy chậm và đều đặn.
Từ đồng nghĩa:
3.
bình thường, tiêu chuẩn
conforming to a standard or rule; not abnormal
Ví dụ:
•
He's a regular guy, nothing special.
Anh ấy là một người bình thường, không có gì đặc biệt.
•
The doctor said her heart rate was regular.
Bác sĩ nói nhịp tim của cô ấy bình thường.
Danh từ
1.
khách quen, khách hàng thường xuyên
a regular customer or client
Ví dụ:
•
He's a regular at the local pub.
Anh ấy là khách quen của quán rượu địa phương.
•
We appreciate our regulars.
Chúng tôi trân trọng những khách hàng thân thiết của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland