Nghĩa của từ ultimate trong tiếng Việt.
ultimate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ultimate
US /ˈʌl.tə.mət/
UK /ˈʌl.tə.mət/

Tính từ
1.
cuối cùng, tối thượng, tuyệt vời nhất
being the best or most extreme example of its kind
Ví dụ:
•
Winning the championship was the ultimate goal.
Giành chức vô địch là mục tiêu cuối cùng.
•
This car is the ultimate driving machine.
Chiếc xe này là cỗ máy lái xe tối thượng.
2.
cuối cùng, sau cùng
happening or coming at the end of a process or series of events
Ví dụ:
•
The ultimate outcome of the negotiations is still uncertain.
Kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán vẫn chưa chắc chắn.
•
His ultimate decision was to move abroad.
Quyết định cuối cùng của anh ấy là chuyển ra nước ngoài.
Danh từ
1.
tối thượng, đỉnh cao
the best or most extreme example of its kind
Ví dụ:
•
He considers that car the ultimate in luxury.
Anh ấy coi chiếc xe đó là đỉnh cao của sự sang trọng.
•
For him, true happiness is the ultimate.
Đối với anh ấy, hạnh phúc đích thực là tối thượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: