Nghĩa của từ eventual trong tiếng Việt.
eventual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eventual
US /ɪˈven.tʃu.əl/
UK /ɪˈven.tʃu.əl/

Tính từ
1.
cuối cùng, kết quả
occurring at the end of or as a result of a series of events or developments; ultimate.
Ví dụ:
•
The eventual outcome of the negotiations is still uncertain.
Kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán vẫn chưa chắc chắn.
•
His hard work led to his eventual success.
Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến thành công cuối cùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: