Nghĩa của từ supreme trong tiếng Việt.
supreme trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supreme
US /suːˈpriːm/
UK /suːˈpriːm/

Tính từ
1.
2.
tuyệt hảo, tột bậc
of the highest quality or degree
Ví dụ:
•
The chef prepared a dish of supreme quality.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn chất lượng tuyệt hảo.
•
It was an act of supreme courage.
Đó là một hành động dũng cảm tột bậc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland