Nghĩa của từ pinnacle trong tiếng Việt.
pinnacle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pinnacle
US /ˈpɪn.ə.kəl/
UK /ˈpɪn.ə.kəl/
Động từ
1.
đỉnh cao
set on or as if on a pinnacle.
Ví dụ:
•
a rustic cross was pinnacled upon the makeshift altar
2.
đỉnh cao
form the culminating point or example of.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland