turning
US /ˈtɝː.nɪŋ/
UK /ˈtɝː.nɪŋ/

1.
2.
đang thay đổi, đang trở thành
changing or converting from one state or form to another
:
•
The caterpillar is turning into a butterfly.
Con sâu bướm đang biến thành một con bướm.
•
The weather is turning colder.
Thời tiết đang chuyển lạnh hơn.