Nghĩa của từ veer trong tiếng Việt.

veer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

veer

US /vɪr/
UK /vɪr/
"veer" picture

Động từ

1.

chuyển hướng, chệch hướng

change direction suddenly

Ví dụ:
The car suddenly veered to the left.
Chiếc xe đột ngột chuyển hướng sang trái.
The conversation veered off topic.
Cuộc trò chuyện chệch hướng khỏi chủ đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland