Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
veer
US /vɪr/
UK /vɪr/
1.
chuyển hướng, chệch hướng
change direction suddenly
:
•
The car suddenly
veered
to the left.
Chiếc xe đột ngột
chuyển hướng
sang trái.
•
The conversation
veered
off topic.
Cuộc trò chuyện
chệch hướng
khỏi chủ đề.
:
swerve
deviate
diverge
turn
shift