veer

US /vɪr/
UK /vɪr/
"veer" picture
1.

chuyển hướng, chệch hướng

change direction suddenly

:
The car suddenly veered to the left.
Chiếc xe đột ngột chuyển hướng sang trái.
The conversation veered off topic.
Cuộc trò chuyện chệch hướng khỏi chủ đề.