Nghĩa của từ revolving trong tiếng Việt.

revolving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revolving

US /rɪˈvɑːl.vɪŋ/
UK /rɪˈvɑːl.vɪŋ/

Động từ

1.

quay vòng

move in a circle on a central axis.

Ví dụ:
overhead, the fan revolved slowly

Danh từ

1.

quay vòng

Học từ này tại Lingoland