Nghĩa của từ "turn into" trong tiếng Việt.

"turn into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn into

US /tɜːrn ˈɪntuː/
UK /tɜːrn ˈɪntuː/
"turn into" picture

Cụm động từ

1.

biến thành, trở thành

to change or develop into something different

Ví dụ:
The caterpillar will turn into a butterfly.
Con sâu bướm sẽ biến thành một con bướm.
Our small business has turned into a large corporation.
Doanh nghiệp nhỏ của chúng tôi đã biến thành một tập đoàn lớn.
2.

rẽ vào, đi vào

to enter a place by turning

Ví dụ:
The car turned into the driveway.
Chiếc xe rẽ vào đường lái xe.
We turned into the main street.
Chúng tôi rẽ vào đường chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland