Nghĩa của từ pivoting trong tiếng Việt.

pivoting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pivoting

Danh từ

1.

xoay

Động từ

1.

xoay

to turn or twist:

Ví dụ:
She pivots her left foot.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: