Nghĩa của từ transparent trong tiếng Việt.
transparent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transparent
US /trænˈsper.ənt/
UK /trænˈsper.ənt/

Tính từ
1.
trong suốt, trong veo
allowing light to pass through so that objects behind can be distinctly seen
Ví dụ:
•
The glass is completely transparent.
Kính hoàn toàn trong suốt.
•
She wore a transparent blouse.
Cô ấy mặc một chiếc áo blouse trong suốt.
Từ đồng nghĩa:
2.
minh bạch, rõ ràng, dễ hiểu
easy to perceive or detect
Ví dụ:
•
His motives were completely transparent.
Động cơ của anh ta hoàn toàn minh bạch.
•
The company aims to be more transparent in its dealings.
Công ty đặt mục tiêu trở nên minh bạch hơn trong các giao dịch của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: