Nghĩa của từ opaque trong tiếng Việt.

opaque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

opaque

US /oʊˈpeɪk/
UK /oʊˈpeɪk/

Danh từ

1.

mờ đục

an opaque thing or substance.

Tính từ

1.

mờ đục

not able to be seen through; not transparent.

Ví dụ:
the windows were opaque with steam
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland