Nghĩa của từ forthright trong tiếng Việt.
forthright trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forthright
US /ˈfɔːrθ.raɪt/
UK /ˈfɔːrθ.raɪt/

Tính từ
1.
thẳng thắn, trung thực, trực tiếp
direct and outspoken; straightforward and honest
Ví dụ:
•
Her forthright manner sometimes offends people, but she always speaks the truth.
Thái độ thẳng thắn của cô ấy đôi khi làm phật lòng người khác, nhưng cô ấy luôn nói sự thật.
•
He gave a forthright answer to the difficult question.
Anh ấy đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi khó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland