Nghĩa của từ "tall tale" trong tiếng Việt.
"tall tale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tall tale
US /ˌtɔːl ˈteɪl/
UK /ˌtɔːl ˈteɪl/

Danh từ
1.
câu chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt
a story that is very difficult to believe; an exaggerated or incredible story
Ví dụ:
•
He told us a tall tale about catching a fish as big as a car.
Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hoang đường về việc bắt được một con cá to bằng cái ô tô.
•
Her explanation sounded like a complete tall tale.
Lời giải thích của cô ấy nghe như một câu chuyện hoang đường hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: