tall
US /tɑːl/
UK /tɑːl/

1.
2.
khó tin, phóng đại
(of a story or claim) difficult to believe; exaggerated.
:
•
That's a pretty tall tale.
Đó là một câu chuyện khá khó tin.
•
His claims were a bit tall for me to believe.
Những tuyên bố của anh ấy hơi khó tin đối với tôi.