Nghĩa của từ "folk tale" trong tiếng Việt.

"folk tale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

folk tale

US /ˈfoʊk teɪl/
UK /ˈfoʊk teɪl/
"folk tale" picture

Danh từ

1.

truyện cổ tích, truyện dân gian

a story originating in popular culture, typically passed on by word of mouth.

Ví dụ:
Many cultures have their own unique folk tales that teach moral lessons.
Nhiều nền văn hóa có những truyện cổ tích độc đáo của riêng họ để dạy những bài học đạo đức.
The old woman used to tell us a different folk tale every night.
Bà cụ thường kể cho chúng tôi nghe một truyện cổ tích khác nhau mỗi đêm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland