Nghĩa của từ "tall order" trong tiếng Việt.
"tall order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tall order
US /tɔl ˈɔr.dər/
UK /tɔl ˈɔr.dər/

Thành ngữ
1.
yêu cầu khó khăn, nhiệm vụ khó khăn
a request or task that is difficult to fulfill or achieve
Ví dụ:
•
Finishing this project by tomorrow is a tall order.
Hoàn thành dự án này vào ngày mai là một yêu cầu khó khăn.
•
Asking him to change his mind now is a tall order.
Yêu cầu anh ấy thay đổi ý định bây giờ là một yêu cầu khó khăn.
Học từ này tại Lingoland