tall order

US /tɔl ˈɔr.dər/
UK /tɔl ˈɔr.dər/
"tall order" picture
1.

yêu cầu khó khăn, nhiệm vụ khó khăn

a request or task that is difficult to fulfill or achieve

:
Finishing this project by tomorrow is a tall order.
Hoàn thành dự án này vào ngày mai là một yêu cầu khó khăn.
Asking him to change his mind now is a tall order.
Yêu cầu anh ấy thay đổi ý định bây giờ là một yêu cầu khó khăn.